Có 2 kết quả:

雌雄同体性 cí xióng tóng tǐ xìng ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˋ雌雄同體性 cí xióng tóng tǐ xìng ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hermaphroditism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hermaphroditism

Bình luận 0